Những đặc điểm tính chất của Sắt II clorua
FeCl2 là một hợp chất hóa học, có tên gọi là Sắt II Clorua. Chúng là muối của Sắt, được tạo thành từ nguyên tử sắt kết hợp với hai nguyên tử Clo.
Xem sản phẩm Fecl3: https://mienbacchem.com/hoa-chat/sat-clorua-fecl3-96
Chúng tồn tại ở dạng rắn khan hoặc dạng ngậm nước, có nhiều đặc điểm nổi bật và các ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp cũng như đời sống. Cụ thể như sau:
1. Đặc điểm tính chất vật lý của Sắt II clorua:
- FeCl2 tồn tại dưới dạng khan có màu trắng hoặc xám, còn riêng ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O chúng có màu xanh nhạt.
- Nếu để chúng ở trong không khí sẽ rất dễ bị chảy rữa và bị oxy hoá thành sắt (III).
- Khối lượng mol: 126.751 g/mol (khan) và 198.8102 g/mol (ngậm 4 nước).
- Khối lượng riêng: 3.16 g/cm3 (khan) và 1.93 g/cm3 (ngậm 4 nước).
- Điểm nóng chảy: 677 °C (khan) và 105 °C (ngậm 4 nước).
- Điểm sôi: 1.023 °C (khan).
- Độ hòa tan trong nước như sau: 64.4 g/100 mL (10 °C), 68.5 g/100 mL (20 °C), 105.7 g/100 mL (100 °C).
2. Tính chất hóa học của Sắt II clorua:
- FeCl2 có tác dụng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
- Tác dụng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl
- Thể hiện tính khử khá mạnh khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3

Điều chế FeCl2 như nào?
Hiện nay, có khá nhiều cách để giúp điều chế FeCl2. Tuy nhiên phổ biến nhất là ba cách được thực hiện nhiều dưới đây:
- Cho kim loại Fe tác dụng với axit HCl:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Cho sắt (II) oxit tác dụng với HCl:
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
- Cho Fe tác dụng với FeCl3:
Fe + 2FeCl3 ⟶ 2FeCl2 + FeCl2

Những ứng dụng quan trọng của FeCl2
Tùy vào từng dạng của FeCl2 mà chúng có những ứng dụng quan trọng khác nhau. Cụ thể như sau:
1. FeCl2 ở dạng dung dịch 30%:
Được dùng để làm hóa chất để xử lý các loại nước thải trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như: nước thải ngành dệt nhuộm, ngành chăn nuôi, ngành xi mạ hay nước thải tại các bệnh viện…

2. FeCl2 ở các dạng khác:
- FeCl2 được sử dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp. Chúng cũng là chất phụ gia quan trọng trong sản xuất thuốc trừ sâu.
- Trong ngành công nghiệp dệt và nhuộm, FeCl2 được dùng làm chất cầm màu vô cùng hiệu quả.
- Trong phòng thí nghiệm, chúng được dùng để điều chế sắt III clorua.

3. FECL2 ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
- Dùng trong phòng thí nghiệm hoá học và điều chế sắt (III) clorua.
Lưu ý khi sử dụng FeCl2 trong phòng thí nghiệm an toàn
Để sử dụng FeCl2 trong phòng thí nghiệm an toàn nhất, bạn cần lưu ý để thực hiện cũng như tuân thủ những điều như sau:
- Hãy luôn giữ cho khu vực trong phòng thí nghiệm luôn được ngăn nắp và sạch sẽ.
- Tuyệt đối không được phép sử dụng tay để tiếp xúc trực tiếp với các loại hóa chất thí nghiệm khi không có dụng cụ bảo hộ đi kèm.
- Luôn bảo quản các dụng cụ thí nghiệm một cách cẩn thận, tránh nứt mẻ làm rơi vãi hóa chất ra ngoài vì điều này sẽ ảnh hưởng nhiều đến xung quanh.
- Không được sử dụng gas ở trong phòng thí nghiệm, hãy sử dụng cồn hay nến để thay thế khi thao tác.
- Luôn luôn giữ khoảng cách an toàn khi đun nóng các loại hóa chất có tính axit mạnh trong phòng thí nghiệm.
- Cần phải sử dụng hóa chất FeCl2 cũng như các loại dụng cụ thí nghiệm chất lượng nhất để đảm bảo tính an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
